Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ôn hoà
[ôn hoà]
|
tính từ.
equable; temperate
a temperate climate
moderate; temperate; middle-of-the-road
mild; gentle
mild/gentle disposition